Có 2 kết quả:
一錢如命 yī qián rú mìng ㄧ ㄑㄧㄢˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ • 一钱如命 yī qián rú mìng ㄧ ㄑㄧㄢˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
yī qián rú mìng ㄧ ㄑㄧㄢˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stingy
(2) penny-pinching
(2) penny-pinching
Bình luận 0
yī qián rú mìng ㄧ ㄑㄧㄢˊ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stingy
(2) penny-pinching
(2) penny-pinching
Bình luận 0